Loading data. Please wait
Evaluation and qualification of electrical insulation systems (IEC 60505:2004)
Số trang:
Ngày phát hành: 2004-12-00
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold (IEC 60068-2-1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; tests B: dry heat (IEC 60068-2-2:1974 + IEC 60068-2-2A:1976) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-2 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test N: Change of temperature (IEC 60068-2-14:1984 + A1:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-14 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Ea and guidance: Shock (IEC 60068-2-27:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-27 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 3: Instructions for calculating thermal endurance characteristics (IEC 60216-3:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60216-3 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 5: Determination of relative thermal endurance index (RTE) of an insulating material (IEC 60216-5:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60216-5 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test N: Change of temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 3: Instructions for calculating thermal endurance characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60216-3*CEI 60216-3 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the statistical analysis of ageing test data, Part 1: Methods based on mean values of normally distributed test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60493-1 (1974) |
Ngày phát hành | 1974-01-01 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Evaluation and qualification of electrical insulation systems (IEC 60505:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60505 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60505, Ed. 3: Evaluation and qualification of electrical insulation systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60505 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Evaluation and qualification of electrical insulation systems (IEC 60505:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60505 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Evaluation and qualification of electrical insulation systems (IEC 60505:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60505 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Evaluation and qualification of electrical insulation systems (IEC 60505:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60505 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Evaluation and qualification of electrical insulation systems (IEC 60505:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60505 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60505, Ed. 3: Evaluation and qualification of electrical insulation systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60505 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60505, Ed. 3.0: Evaluation and qualification of electrical insulation systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60505 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60505: Evaluation and qualification of electrical insulation systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60505 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |