Loading data. Please wait
Evaluation and qualification of electrical insulation systems (IEC 60505:2011)
Số trang:
Ngày phát hành: 2011-08-00
| Evaluation and qualification of electrical insulation systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60505*CEI 60505 |
| Ngày phát hành | 2011-07-00 |
| Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 2: Determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials - Choice of test criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60216-2*CEI 60216-2 |
| Ngày phát hành | 2005-08-00 |
| Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 5: Determination of relative thermal endurance index (RTE) of an insulating material | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60216-5*CEI 60216-5 |
| Ngày phát hành | 2008-03-00 |
| Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical insulating materials - A.C. voltage endurance evaluation - Introduction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 61251*CEI/TS 61251 |
| Ngày phát hành | 2008-05-00 |
| Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guide for the statistical analysis of ageing test data, Part 1: Methods based on mean values of normally distributed test results | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60493-1 (1974) |
| Ngày phát hành | 1974-01-01 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Evaluation and qualification of electrical insulation systems (IEC 60505:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60505 |
| Ngày phát hành | 2004-12-00 |
| Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC 60505, Ed. 4: Evaluation and qualification of electrical insulation systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60505 |
| Ngày phát hành | 2011-03-00 |
| Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Evaluation and qualification of electrical insulation systems (IEC 60505:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60505 |
| Ngày phát hành | 2011-08-00 |
| Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Evaluation and qualification of electrical insulation systems (IEC 60505:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60505 |
| Ngày phát hành | 2004-12-00 |
| Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Evaluation and qualification of electrical insulation systems (IEC 60505:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60505 |
| Ngày phát hành | 2000-01-00 |
| Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC 60505, Ed. 4: Evaluation and qualification of electrical insulation systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60505 |
| Ngày phát hành | 2011-03-00 |
| Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC 60505, Ed. 4.0: Evaluation and qualification of electrical insulation systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60505 |
| Ngày phát hành | 2009-11-00 |
| Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC 60505, Ed. 3: Evaluation and qualification of electrical insulation systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60505 |
| Ngày phát hành | 2004-06-00 |
| Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC 60505, Ed. 3.0: Evaluation and qualification of electrical insulation systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60505 |
| Ngày phát hành | 2003-03-00 |
| Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC 60505: Evaluation and qualification of electrical insulation systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60505 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |