Loading data. Please wait

EN 300175-8 V 1.4.1

Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 8: Speech coding and transmission

Số trang: 36
Ngày phát hành: 1998-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 300175-8 V 1.4.1
Tên tiêu chuẩn
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 8: Speech coding and transmission
Ngày phát hành
1998-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM EN 300175-8 V 1.4.1 (1998-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300001 (1992-08)
Attachments to the Public Switched Telephone Network (PSTN) - General technical requirements for equipment connected to an analogue subscriber interface in the PSTN (Candidate NET 4)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300001
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300085 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); 3,1 kHz telephony teleservice; attachment requirements for handset terminals
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300085
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300444 (1995-12)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital European Cordless Telecommunications (DECT) - Generic Access Profile (GAP)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300444
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300540*GSM 03.50 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Transmission planning aspects of the speech service in the GSM Public Land Mobile Network (PLMN) system (GSM 03.50)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300540*GSM 03.50
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300175-1 * EN 300175-2 * EN 300175-3 * EN 300175-4 * EN 300175-5 * EN 300175-6 * EN 300175-7 * EN 300176 * ITU-T G.101 (1988) * ITU-T G.111 (1988) * ITU-T G.113 (1988) * ITU-T G.131 (1988) * ITU-T G.164 (1988-11) * ITU-T G.165 (1988) * ITU-T G.701 (1988) * CCITT G.726 (1991) * ITU-T I.241 (1988) * ITU-T P.10 (1988) * ITU-T P.34 (1988)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 300175-8 V 1.4.2 (1999-06)
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 8: Speech coding and transmission (Endorsement of the English version EN 300175-8 V 1.4.2 (1999-06) as German standard)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300175-8 V 1.4.2
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 300175-8 V 1.9.1 (2005-09)
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 8: Speech coding and transmission
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300175-8 V 1.9.1
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300175-8 V 1.4.1 (1998-02)
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 8: Speech coding and transmission
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300175-8 V 1.4.1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300175-8 V 1.4.2 (1999-06)
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 8: Speech coding and transmission (Endorsement of the English version EN 300175-8 V 1.4.2 (1999-06) as German standard)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300175-8 V 1.4.2
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300175-8 V 1.5.1 (2001-02)
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 8: Speech coding and transmission
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300175-8 V 1.5.1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300175-8 V 1.6.1 (2002-01)
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 8: Speech coding and transmission
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300175-8 V 1.6.1
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300175-8 V 1.7.1 (2003-07)
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 8: Speech coding and transmission
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300175-8 V 1.7.1
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300175-8 V 1.8.1 (2004-11)
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 8: Speech coding and transmission
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300175-8 V 1.8.1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cordless * DECT * Digital * Interfaces (data processing) * Physical layers * Public * Radio engineering * Radio equipment * Radio systems * Speech transmission * Telecommunication * Telecommunications * Wireless communication services * Interfaces * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Digital enhanced cordless telecommunications
Số trang
36