Loading data. Please wait

EN 300175-8 V 1.4.2

Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 8: Speech coding and transmission (Endorsement of the English version EN 300175-8 V 1.4.2 (1999-06) as German standard)

Số trang: 39
Ngày phát hành: 1999-06-00

Liên hệ
To update ETS 300 175-8 Edition 2 based upon change requests received.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 300175-8 V 1.4.2
Tên tiêu chuẩn
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 8: Speech coding and transmission (Endorsement of the English version EN 300175-8 V 1.4.2 (1999-06) as German standard)
Ngày phát hành
1999-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 300175-8 (2000-04), IDT * OENORM EN 300175-8 V 1.4.2 (1999-10-01), IDT * PN-ETSI EN 300175-8 V1.4.2 (2005-07-15), IDT * SS-EN 300175-8 (1999-06-24), IDT * STN EN 300 175-8 V1.4.2 (2000-08-01), IDT * CSN EN 300 175-8 V1.4.2 (2000-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 300175-8 V 1.4.1 (1998-02)
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 8: Speech coding and transmission
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300175-8 V 1.4.1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 300175-8 V 1.5.1 (2001-02)
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 8: Speech coding and transmission
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300175-8 V 1.5.1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 300175-8 V 1.9.1 (2005-09)
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 8: Speech coding and transmission
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300175-8 V 1.9.1
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300175-8 V 1.4.1 (1998-02)
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 8: Speech coding and transmission
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300175-8 V 1.4.1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300175-8 V 1.4.2 (1999-06)
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 8: Speech coding and transmission (Endorsement of the English version EN 300175-8 V 1.4.2 (1999-06) as German standard)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300175-8 V 1.4.2
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300175-8 V 1.5.1 (2001-02)
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 8: Speech coding and transmission
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300175-8 V 1.5.1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300175-8 V 1.6.1 (2002-01)
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 8: Speech coding and transmission
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300175-8 V 1.6.1
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300175-8 V 1.7.1 (2003-07)
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 8: Speech coding and transmission
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300175-8 V 1.7.1
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300175-8 V 1.8.1 (2004-11)
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 8: Speech coding and transmission
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300175-8 V 1.8.1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Codification * Communication technology * Cordless * DECT * Definitions * Digital * Digital circuits * Digital engineering * Digital enhanced cordless telecommunications * Digital signals * Electrical engineering * Encoding * ETSI * European * Information processing * Interfaces * Interfaces (data processing) * Languages * Physical layers * Public * Radio engineering * Radio equipment * Radio networks * Radio systems * Radiotelephones * Speech coding * Speech recognition * Speech transmission * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Telephone systems * Telephone technics * Terminology * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces
Số trang
39