Loading data. Please wait
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 8: Speech coding and transmission
Số trang: 38
Ngày phát hành: 2002-01-00
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 8: Speech coding and transmission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300175-8 V 1.5.1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 8: Speech coding and transmission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300175-8 V 1.7.1 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 8: Speech coding and transmission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300175-8 V 1.9.1 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 8: Speech coding and transmission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300175-8 V 1.5.1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 8: Speech coding and transmission (Endorsement of the English version EN 300175-8 V 1.4.2 (1999-06) as German standard) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300175-8 V 1.4.2 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 8: Speech coding and transmission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300175-8 V 1.4.1 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 8: Speech coding and transmission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300175-8 V 1.6.1 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 8: Speech coding and transmission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300175-8 V 1.7.1 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 8: Speech coding and transmission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300175-8 V 1.8.1 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT) |
Trạng thái | Có hiệu lực |