Loading data. Please wait
Technical product documentation - Sizes and layout of drawing sheets (ISO 5457:1999 + Amd. 1:2010); German version EN ISO 5457:1999 + A1:2010
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2010-11-00
Writing paper and certain classes of printed matter - Trimmed sizes - A and B series, and indication of machine direction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 216 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 85.080.10. Giấy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Lettering - Part 0: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3098-0 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Data fields in title blocks and document headers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7200 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draughting media for technical drawings; draughting film with polyester base; part 1: requirements and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9958-1 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 01.100.40. Dụng cụ vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draughting media for technical drawings; natural tracing paper | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9961 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 01.100.40. Dụng cụ vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Sizes and layout of drawing sheets (ISO 5457:1999 + Amd. 1:2010); German version EN ISO 5457:1999 + A1:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5457 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Sizes of drawing sheets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 823 |
Ngày phát hành | 1980-05-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Sizes of drawing sheets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 823 |
Ngày phát hành | 1965-08-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |