Loading data. Please wait
Gullies for buildings - Part 5: Gullies with light liquids closure; German version EN 1253-5:2003
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2004-03-00
| Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas - Design requirements, type testing, marking, quality control | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 124 |
| Ngày phát hành | 1994-06-00 |
| Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General requirements for components used in discharge pipes, drains and sewers for gravity systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 476 |
| Ngày phát hành | 1997-07-00 |
| Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gullies for buildings - Part 1: Requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1253-1 |
| Ngày phát hành | 2003-05-00 |
| Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gullies for buildings - Part 2: Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1253-2 |
| Ngày phát hành | 2003-12-00 |
| Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gullies for buildings - Part 3: Quality control | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1253-3 |
| Ngày phát hành | 1999-04-00 |
| Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Traps for light liquids (fuel oil traps); Principles of construction, installation and operation, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4043 |
| Ngày phát hành | 1982-10-00 |
| Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Traps for light liquids (fuel oil traps); Principles of construction, installation and operation, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4043 |
| Ngày phát hành | 1982-10-00 |
| Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gullies for buildings - Part 5: Gullies with light liquids closure; German version EN 1253-5:2003 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1253-5 |
| Ngày phát hành | 2004-03-00 |
| Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |