Loading data. Please wait

EN 1253-3

Gullies for buildings - Part 3: Quality control

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1999-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1253-3
Tên tiêu chuẩn
Gullies for buildings - Part 3: Quality control
Ngày phát hành
1999-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1253-3 (1999-06), IDT * BS EN 1253-3 (1999-09-15), IDT * NF P16-330-3 (1999-06-01), IDT * SN EN 1253-3 (1999-11), IDT * OENORM EN 1253-3 (1999-07-01), IDT * PN-EN 1253-3 (2002-05-17), IDT * SS-EN 1253-3 (1999-06-18), IDT * UNE-EN 1253-3 (1999-12-16), IDT * UNI EN 1253-3:2001 (2001-09-30), IDT * STN EN 1253-3 (2001-06-01), IDT * CSN EN 1253-3 (2000-07-01), IDT * DS/EN 1253-3 (2000-11-08), IDT * NEN-EN 1253-3:1999 en (1999-05-01), IDT * SANS 51253-3:2010 (2010-08-27), IDT * SFS-EN 1253-3:en (2001-07-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1253-1 (1999-04)
Gullies for buildings - Part 1: Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1253-1
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1253-2 (1998-09)
Gullies for buildings - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1253-2
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1253-4 (1996-08) * EN ISO 9001 (1994-07) * EN ISO 9002 (1994-07)
Thay thế cho
prEN 1253-3 (1997-12)
Gullies for buildings - Part 3: Quality control
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1253-3
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1253-3 (1999-04)
Gullies for buildings - Part 3: Quality control
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1253-3
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1253-3 (1997-12)
Gullies for buildings - Part 3: Quality control
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1253-3
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1253-3 (1995-08)
Gullies for buildings - Part 3: Quality control
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1253-3
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Building drainage * Buildings * Certification bodies * Covers * Drainage * Gullies * Land drainage works * Quality control * Sewage engineering * Specification (approval) * Waste-water drainage
Số trang
8