Loading data. Please wait
Số hiệu tiêu chuẩn | DE 1999/468/CE |
Ngày phát hành | 1999-06-28 |
Mục phân loại | 03.160. Luật. Hành chính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DE 2008/768/CE |
Ngày phát hành | 2008-07-09 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 1073/2009 |
Ngày phát hành | 2009-10-21 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 764/2008 |
Ngày phát hành | 2008-07-09 |
Mục phân loại | 03.100.20. Thương mại. Chức năng thương mại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 765/2008 |
Ngày phát hành | 2008-07-09 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2000/60/CE |
Ngày phát hành | 2000-10-23 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2008/98/CE |
Ngày phát hành | 2008-11-19 |
Mục phân loại | 13.030.01. Nước thải nói chung 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 1272/2008 |
Ngày phát hành | 2008-12-16 |
Mục phân loại | 13.020.40. Sự ô nhiễm, điều khiển sự ô nhiễm và giữ gìn môi trường 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 1907/2006 |
Ngày phát hành | 2006-12-18 |
Mục phân loại | 13.020.40. Sự ô nhiễm, điều khiển sự ô nhiễm và giữ gìn môi trường 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 89/106/CE |
Ngày phát hành | 1988-12-21 |
Mục phân loại | 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |