Loading data. Please wait

RG 1907/2006

Số trang:
Ngày phát hành: 2006-12-18

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
RG 1907/2006
Tên tiêu chuẩn
Ngày phát hành
2006-12-18
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
CEN ISO/TS 17234 (2003-08)
Leather - Chemical tests - Determination of certain azo colourants in dyed in leathers (ISO/TS 17234:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn CEN ISO/TS 17234
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 59.140.30. Da thuộc và da lông thú
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14362-1 (2003-10)
Textiles - Methods for the determination of certain aromatic amines derived from azo colorants - Part 1: Detection of the use of certain azo colorants that are accessible without extraction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14362-1
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14362-2 (2003-10)
Textiles - Methods for determination of certain aromatic amines derived from azo colorants - Part 2: Detection of the use of certain azo colorants accessible by extracting the fibres
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14362-2
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* RG 726/2004 (2004-03-31)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 726/2004
Ngày phát hành 2004-03-31
Mục phân loại 11.120.10. Thuốc
11.220. Thú y
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 67/548/CE * DI 2004/37/CE * DI 89/391/CE * DI 98/24/CE * DI 76/768/CE * DI 86/609/CE * DI 67/548/CE * RG 2343/2002 * RG 1605/2002 * RG 178/2002 * DI 2003/4/CE * RG 1049/2001 * DE 1999/468/CE
Thay thế cho
DI 76/769/CE (1976-07-27)
Council directive on the approximation of the laws, regulations and administrative provisions of the member states relating to restrictions on the marketing and use of certain dangerous substances and preparations.
Số hiệu tiêu chuẩn DI 76/769/CE
Ngày phát hành 1976-07-27
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 79/663/CE (1979-07-24)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 79/663/CE
Ngày phát hành 1979-07-24
Mục phân loại 13.030. Chất thải rắn
13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 82/806/CE (1982-11-22)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 82/806/CE
Ngày phát hành 1982-11-22
Mục phân loại 13.030. Chất thải rắn
13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 82/828/CE (1982-12-03)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 82/828/CE
Ngày phát hành 1982-12-03
Mục phân loại 13.030. Chất thải rắn
13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 83/264/CE (1983-05-16)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 83/264/CE
Ngày phát hành 1983-05-16
Mục phân loại 13.030. Chất thải rắn
13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 83/478/CE (1983-09-19)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 83/478/CE
Ngày phát hành 1983-09-19
Mục phân loại 13.030. Chất thải rắn
13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 85/467/CE (1985-10-01)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 85/467/CE
Ngày phát hành 1985-10-01
Mục phân loại 13.030. Chất thải rắn
13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 85/610/CE (1985-12-20)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 85/610/CE
Ngày phát hành 1985-12-20
Mục phân loại 13.030. Chất thải rắn
13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 89/677/CE (1989-12-21)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 89/677/CE
Ngày phát hành 1989-12-21
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 89/678/CE (1989-12-21)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 89/678/CE
Ngày phát hành 1989-12-21
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 91/155/CE (1991-03-05)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 91/155/CE
Ngày phát hành 1991-03-05
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 91/173/CE (1991-03-21)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 91/173/CE
Ngày phát hành 1991-03-21
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 91/338/CE (1991-06-18)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 91/338/CE
Ngày phát hành 1991-06-18
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 91/339/CE (1991-06-18)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 91/339/CE
Ngày phát hành 1991-06-18
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 91/659/CE (1991-12-03)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 91/659/CE
Ngày phát hành 1991-12-03
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 93/67/CE (1993-07-20)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 93/67/CE
Ngày phát hành 1993-07-20
Mục phân loại 13.020. Bảo vệ môi trường nói chung
13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 93/105/CE (1993-11-25)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 93/105/CE
Ngày phát hành 1993-11-25
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 93/112/CE (1993-12-10)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 93/112/CE
Ngày phát hành 1993-12-10
Mục phân loại 71. Hóa chất
13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* RG 1488/94 (1994-06-28)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 1488/94
Ngày phát hành 1994-06-28
Mục phân loại 13.020. Bảo vệ môi trường nói chung
13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 94/27/CE (1994-06-30) * DI 94/48/CE (1994-12-07)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 94/48/CE
Ngày phát hành 1994-12-07
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
55.130. Thùng đựng các chất
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 94/60/CE (1994-12-20)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 94/60/CE
Ngày phát hành 1994-12-20
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 96/55/CE (1996-09-04)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 96/55/CE
Ngày phát hành 1996-09-04
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 97/10/CE (1997-02-26)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 97/10/CE
Ngày phát hành 1997-02-26
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 97/16/CE (1997-04-10)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 97/16/CE
Ngày phát hành 1997-04-10
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 97/56/CE (1997-10-20)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 97/56/CE
Ngày phát hành 1997-10-20
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 97/64/CE (1997-11-10)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 97/64/CE
Ngày phát hành 1997-11-10
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
97.190. Thiết bị dùng cho trẻ con
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 1999/43/CE (1999-05-25)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 1999/43/CE
Ngày phát hành 1999-05-25
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* RG 793/93
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Recording * Assessment * Chemicals * Release * Constitutional law * Terminology * Data * Safety * Organizations * Pollution control * Fashion design * Certificates * Mathematical calculations * Inventories * Inventory * Administrative documents * Nomenclature * Occupational safety * Permissibility * Exposure * Warning devices * Investigations * Stocks * Licences * Classification * Personal * Clearing * Structuring * Evaluations * Accident prevention * Commissioning * Personnel * Layout * Expertises * Technical data sheets * Import tariffs * Signs * Permission * Registration * Dangerous materials * Exhibitions * Organization * Recording engineering * Hazards * Committees
Số trang