Loading data. Please wait
Leather - Chemical tests - Determination of certain azo colourants in dyed in leathers (ISO/TS 17234:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN ISO/TS 17234 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 59.140.30. Da thuộc và da lông thú |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Methods for the determination of certain aromatic amines derived from azo colorants - Part 1: Detection of the use of certain azo colorants that are accessible without extraction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14362-1 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Methods for determination of certain aromatic amines derived from azo colorants - Part 2: Detection of the use of certain azo colorants accessible by extracting the fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14362-2 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 726/2004 |
Ngày phát hành | 2004-03-31 |
Mục phân loại | 11.120.10. Thuốc 11.220. Thú y |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council directive on the approximation of the laws, regulations and administrative provisions of the member states relating to restrictions on the marketing and use of certain dangerous substances and preparations. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 76/769/CE |
Ngày phát hành | 1976-07-27 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 79/663/CE |
Ngày phát hành | 1979-07-24 |
Mục phân loại | 13.030. Chất thải rắn 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 82/806/CE |
Ngày phát hành | 1982-11-22 |
Mục phân loại | 13.030. Chất thải rắn 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 82/828/CE |
Ngày phát hành | 1982-12-03 |
Mục phân loại | 13.030. Chất thải rắn 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 83/264/CE |
Ngày phát hành | 1983-05-16 |
Mục phân loại | 13.030. Chất thải rắn 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 83/478/CE |
Ngày phát hành | 1983-09-19 |
Mục phân loại | 13.030. Chất thải rắn 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 85/467/CE |
Ngày phát hành | 1985-10-01 |
Mục phân loại | 13.030. Chất thải rắn 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 85/610/CE |
Ngày phát hành | 1985-12-20 |
Mục phân loại | 13.030. Chất thải rắn 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 89/677/CE |
Ngày phát hành | 1989-12-21 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 89/678/CE |
Ngày phát hành | 1989-12-21 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 91/155/CE |
Ngày phát hành | 1991-03-05 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 91/173/CE |
Ngày phát hành | 1991-03-21 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 91/338/CE |
Ngày phát hành | 1991-06-18 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 91/339/CE |
Ngày phát hành | 1991-06-18 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 91/659/CE |
Ngày phát hành | 1991-12-03 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 93/67/CE |
Ngày phát hành | 1993-07-20 |
Mục phân loại | 13.020. Bảo vệ môi trường nói chung 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 93/105/CE |
Ngày phát hành | 1993-11-25 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 93/112/CE |
Ngày phát hành | 1993-12-10 |
Mục phân loại | 71. Hóa chất 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 1488/94 |
Ngày phát hành | 1994-06-28 |
Mục phân loại | 13.020. Bảo vệ môi trường nói chung 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 94/27/CE |
Ngày phát hành | 1994-06-30 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 39.060. Nghề kim hoàn 61.040. Mũ. Phụ tùng may mặc. Khóa, bấm, móc... dùng cho quần áo 77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 94/48/CE |
Ngày phát hành | 1994-12-07 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 55.130. Thùng đựng các chất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 94/60/CE |
Ngày phát hành | 1994-12-20 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 96/55/CE |
Ngày phát hành | 1996-09-04 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 97/10/CE |
Ngày phát hành | 1997-02-26 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 97/16/CE |
Ngày phát hành | 1997-04-10 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 97/56/CE |
Ngày phát hành | 1997-10-20 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 97/64/CE |
Ngày phát hành | 1997-11-10 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 97.190. Thiết bị dùng cho trẻ con |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 1999/43/CE |
Ngày phát hành | 1999-05-25 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |