Loading data. Please wait
Water quality; methods of biological sampling; guidance on handnet sampling of aquatic benthic macro-invertebrates (ISO 7828:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 27828 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 13.060.70. Nghiên cứu đặc tính sinh học của nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; design and use of quantitative samplers for benthic macro-invertebrates on stony substrata in shallow freshwaters (ISO 8265:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 28265 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 13.060.70. Nghiên cứu đặc tính sinh học của nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Sampling in deep waters for macro-invertebrates - Guidance on the use of colonization, qualitative and quantitative samplers (ISO 9391:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9391 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 13.060.70. Nghiên cứu đặc tính sinh học của nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 1488/94 |
Ngày phát hành | 1994-06-28 |
Mục phân loại | 13.020. Bảo vệ môi trường nói chung 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RS 19880628A |
Ngày phát hành | 1988-06-28 |
Mục phân loại | 13.060. Chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council directive concerning the quality required of surface water intended for the abstraction of drinking water in the member states. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 75/440/CE |
Ngày phát hành | 1975-06-16 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống 67.160.20. Ðồ uống không rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council decision establishing A common procedure for the exchange of information on the quality of surface fresh water in the community. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DE 77/795/CE |
Ngày phát hành | 1977-12-12 |
Mục phân loại | 13.060. Chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council directive concerning the methods of measurement and frequencies of sampling and analysis of surface water intended for the abstraction of drinking water in the member states. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 79/869/CE |
Ngày phát hành | 1979-10-09 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống 67.160.20. Ðồ uống không rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |