Loading data. Please wait

EN 12697-31

Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 31: Specimen preparation by gyratory compactor

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2004-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12697-31
Tên tiêu chuẩn
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 31: Specimen preparation by gyratory compactor
Ngày phát hành
2004-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12697-31 (2004-09), IDT * BS EN 12697-31 (2004-08-09), IDT * NF P98-818-31 (2005-01-01), IDT * SN EN 12697-31 (2004-12), IDT * OENORM EN 12697-31 (2004-09-01), IDT * PN-EN 12697-31 (2005-03-15), IDT * SS-EN 12697-31 (2004-07-30), IDT * UNE-EN 12697-31 (2006-12-20), IDT * UNI EN 12697-31:2004 (2004-10-01), IDT * STN EN 12697-31 (2005-01-01), IDT * CSN EN 12697-31 (2005-01-01), IDT * DS/EN 12697-31 (2004-11-14), IDT * NEN-EN 12697-31:2004 en (2004-07-01), IDT * SFS-EN 12697-31 (2005-11-25), IDT * SFS-EN 12697-31:en (2004-09-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12591 (1999-11)
Bitumen and bituminous binders - Specifications for paving grade bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12591
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12697-5 (2002-07)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 5: Determination of the maximum density
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12697-5
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12697-6 (2003-03)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 6: Determination of bulk density of bituminous specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12697-6
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12697-8 (2003-03)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 8: Determination of void characteristics of bituminous specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12697-8
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4287 (1998-08)
Geometrical product specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4287
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-2 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12697-35 (2004-04) * prEN 13108-1 (2001-03) * EN ISO 6508-1 (1999-09)
Thay thế cho
prEN 12697-31 (2003-11)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 31: Specimen preparation by gyratory compactor
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12697-31
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12697-31 (2007-04)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 31: Specimen preparation by gyratory compactor
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12697-31
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12697-31 (2007-04)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 31: Specimen preparation by gyratory compactor
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12697-31
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12697-31 (2004-07)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 31: Specimen preparation by gyratory compactor
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12697-31
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12697-31 (2003-11)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 31: Specimen preparation by gyratory compactor
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12697-31
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12697-31 (2000-01)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 31: Specimen preparation gyratory compactor
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12697-31
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Asphalts * Bitumens * Compacted * Compacting * Compactors * Construction * Construction materials * Definitions * Densimetry * Density * Density measurement * Density of space * Determination * Gyrator * Hot mix asphalts * Mathematical calculations * Mechanical properties * Pavements (roads) * Performance tests * Physical properties * Road construction * Sampling methods * Test equipment * Test specimens * Testing * Volumetric analysis * Qualification tests * Compressors
Mục phân loại
Số trang
17