Loading data. Please wait
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 31: Specimen preparation by gyratory compactor
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2007-04-00
| Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 8: Determination of void characteristics of bituminous specimens | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12697-8 |
| Ngày phát hành | 2003-03-00 |
| Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 27: Sampling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12697-27 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geometrical product specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4287 |
| Ngày phát hành | 1998-08-00 |
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 31: Specimen preparation by gyratory compactor | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12697-31 |
| Ngày phát hành | 2004-07-00 |
| Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 31: Specimen preparation by gyratory compactor | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12697-31 |
| Ngày phát hành | 2006-08-00 |
| Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 31: Specimen preparation by gyratory compactor | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12697-31 |
| Ngày phát hành | 2007-04-00 |
| Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 31: Specimen preparation by gyratory compactor | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12697-31 |
| Ngày phát hành | 2004-07-00 |
| Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 31: Specimen preparation by gyratory compactor | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12697-31 |
| Ngày phát hành | 2006-08-00 |
| Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 31: Specimen preparation by gyratory compactor | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12697-31 |
| Ngày phát hành | 2003-11-00 |
| Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 31: Specimen preparation gyratory compactor | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12697-31 |
| Ngày phát hành | 2000-01-00 |
| Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |