Loading data. Please wait
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 3: Calibration of reference blocks (ISO 6507-3:2005); German version EN ISO 6507-3:2005
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2006-03-00
Metallic materials - Calibration of force-proving instruments used for the verification of uniaxial testing machines (ISO 376:2004); German version EN ISO 376:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 376 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997); German version EN ISO 4287:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 1: Test method (ISO 6507-1:2005); German version EN ISO 6507-1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6507-1 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 1: Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6507-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 2: Verification and calibration of testing machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6507-2 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 3: Calibration of the reference blocks (ISO 6507-3:1997); German version EN ISO 6507-3:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6507-3 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 3: Calibration of the reference blocks; example of performance of the reference blocks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6507-3 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 3: Calibration of the reference blocks; example of performance of the reference blocks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6507-3 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 3: Calibration of the reference blocks (ISO 6507-3:1997); German version EN ISO 6507-3:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6507-3 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Material testing machines - Standardized blocks for the verification of Vickers hardness testing machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51303 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Material testing machines; standardized blocks for the verification of static hardness testing machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51303 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 3: Calibration of reference blocks (ISO 6507-3:2005); German version EN ISO 6507-3:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6507-3 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |