Loading data. Please wait
Oil-filled electrical equipment - Sampling of gases and analysis of free and dissolved gases - Guidance (IEC 60567:2011)
Số trang:
Ngày phát hành: 2011-12-00
Oil-filled electrical equipment - Sampling of gases and analysis of free and dissolved gases - Guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60567*CEI 60567 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method of sampling insulating liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60475*CEI 60475 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mineral oil-impregnated electrical equipment in service - Guide to the interpretation of dissolved and free gases analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60599*CEI 60599 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-1 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-2 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 3: Intermediate measures of the precision of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 3: Intermediate measures of the precision of a standard measurement method; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-3 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 4: Basic methods for the determination of the trueness of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-4 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 5: Alternative methods for the determination of the precision of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-5 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 5: Alternative methods for the determination of the precision of a standard measurement method; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-5 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 6: Use in practice of accuracy values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-6 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 6: Use in practice of accuracy values; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-6 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Oil-filled electrical equipment - Sampling of gases and of oil for analysis of free and dissolved gases - Guidance (IEC 60567:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60567 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60567, Ed. 4: Oil-filled electrical equipment - Sampling of gases and analysis of free and dissolved gases - Guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60567 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Oil-filled electrical equipment - Sampling of gases and analysis of free and dissolved gases - Guidance (IEC 60567:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60567 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Oil-filled electrical equipment - Sampling of gases and of oil for analysis of free and dissolved gases - Guidance (IEC 60567:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60567 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the sampling of gases and of oil from oil-filled electrical equipment and for the analysis of free and dissolved gases (IEC 60567:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60567 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60567, Ed. 4: Oil-filled electrical equipment - Sampling of gases and analysis of free and dissolved gases - Guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60567 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60567, Ed. 4: Oil-filled electrical equipment - Sampling of gases and analysis of free and dissolved gases - Guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60567 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60567, Ed. 3: Oil-filled electrical equipment - Sampling of gases and of oil for the analysis of free and dissolved gases - Guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60567 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60567, Ed. 3: Guide for the sampling of gases and of oil from oil-filled electrical equipment and for the analysis of free and dissolved gases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60567 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Revision of IEC 567: guide for the sampling of gases and of oil from oil-filled electrical equipment and for the analysis of free and dissolved gases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60567 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |