Loading data. Please wait
Non-destructive testing - Penetrant testing and magnetic particle testing - Viewing conditions (ISO 3059:2012)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2012-12-00
| Non destructive testing - Terminology - Part 1: List of general terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1330-1 |
| Ngày phát hành | 1998-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non destructive testing - Terminology - Part 2: Terms common to the non-destructive testing methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1330-2 |
| Ngày phát hành | 1998-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-845*CEI 60050-845 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9712 |
| Ngày phát hành | 2012-06-00 |
| Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive testing - Penetrant testing - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12706 |
| Ngày phát hành | 2009-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive testing - Penetrant testing and magnetic particle testing - Viewing conditions (ISO 3059:2001) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3059 |
| Ngày phát hành | 2001-10-00 |
| Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive testing - Penetrant testing and magnetic particle testing - Viewing conditions (ISO/FDIS 3059:2012) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 3059 |
| Ngày phát hành | 2012-09-00 |
| Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive testing - Penetrant testing and magnetic particle testing - Viewing conditions (ISO 3059:2012) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3059 |
| Ngày phát hành | 2012-12-00 |
| Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive testing - Penetrant testing and magnetic particle testing - Viewing conditions (ISO 3059:2001) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3059 |
| Ngày phát hành | 2001-10-00 |
| Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive testing - Penetrant testing and magnetic particle testing - Viewing conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1956 |
| Ngày phát hành | 1995-05-00 |
| Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive testing - Penetrant testing and magnetic particle testing - Viewing conditions (ISO/FDIS 3059:2012) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 3059 |
| Ngày phát hành | 2012-09-00 |
| Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive testing - Penetrant testing and magnetic particle testing - Viewing conditions (ISO/DIS 3059:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3059 |
| Ngày phát hành | 2011-03-00 |
| Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive testing - Penetrant testing and magnetic particle testing - Viewing conditions (ISO/FDIS 3059:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3059 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |