Loading data. Please wait
Soft soldering fluxes - Classification and requirements - Part 2: Performance requirements (ISO 9454-2:1998)
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1999-07-00
Soft soldering fluxes; classification and requirements; part 1: classification, labelling and packaging | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9454-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soft soldering fluxes; test methods; part 1: determination of non-volatile matter, gravimetric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9455-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soft soldering fluxes; test methods; part 2: determination of non-volatile matter, ebulliometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9455-2 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soft soldering fluxes; test methods; part 3: determination of acid value, potentiometric and visual titration methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9455-3 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soft soldering fluxes - Test methods - Part 6: Determination and detection of halide (excluding fluoride) content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9455-6 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soft soldering fluxes; test methods; part 8: determination of zinc content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9455-8 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soft soldering fluxes; test methods; part 9: determination of ammonia content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9455-9 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soft soldering fluxes; test methods; part 11: solubility of flux residues | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9455-11 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soft soldering fluxes - Test methods - Part 13: Determination of flux spattering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9455-13 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soft soldering fluxes; test methods; part 14: assessment of tackiness of flux residues | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9455-14 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soft soldering fluxes - Test methods - Part 15: Copper corrosion test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9455-15 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soft soldering fluxes - Classification and requirements - Part 2: Performance requirements (ISO 9454-2:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9454-2 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soft soldering fluxes - Classification and requirements - Part 2: Performance requirements (ISO 9454-2:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9454-2 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soft soldering fluxes - Classification and requirements - Part 2: Performance requirements (ISO 9454-2:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9454-2 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |