Loading data. Please wait
Magnetic materials - Part 14: Methods of measurement of the magnetic dipole moment of a ferromagnetic material specimen by the withdrawal or rotation method (IEC 60404-14:2002)
Số trang:
Ngày phát hành: 2002-10-00
Magnetic materials - Part 14: Methods of measurement of the magnetic dipole moment of a ferromagnetic material specimen by the withdrawal or rotation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60404-14*CEI 60404-14 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic materials - Part 4: Methods of measurement of d.c. magnetic properties of iron and steel (IEC 60404-4:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60404-4 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-121*CEI 60050-121 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 221: magnetic materials and components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-221*CEI 60050-221 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic materials - Part 4: Methods of measurement of d.c. magnetic properties of iron and steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60404-4*CEI 60404-4 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic materials. Part 7 : Method of measurement of the coercivity of magnetic materials in an open magnetic circuit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60404-7*CEI 60404-7 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60404-14, Ed. 1: Magnetic materials - Part 14: Methods of measurement of the magnetic dipole moment of ferromagnetic material specimen by the withdrawal or rotation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60404-14 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic materials - Part 14: Methods of measurement of the magnetic dipole moment of a ferromagnetic material specimen by the withdrawal or rotation method (IEC 60404-14:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60404-14 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60404-14, Ed. 1: Magnetic materials - Part 14: Methods of measurement of the magnetic dipole moment of ferromagnetic material specimen by the withdrawal or rotation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60404-14 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60404-14: Method of measurement of the magnetic dipole moment of ferromagnetic material specimen by the withdrawal or rotation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60404-14 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |