Loading data. Please wait

GOST 21743

Aviation oils. Specifications

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1976-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 21743
Tên tiêu chuẩn
Aviation oils. Specifications
Ngày phát hành
1976-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 33 (1982)
Petroleum products. Method for determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 33
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2517 (1985)
Crude oil and petroleum products. Methods of sampling
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2517
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 3778 (1998)
Lead. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 3778
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 19932 (1974)
Petroleum products. Method of Conradson coking capacity test
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 19932
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 19932 (1999)
Petroleum products. Determination of carbon residue. Conradson method
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 19932
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 20284 (1974)
Petroleum products. Method for determination of colour on colorimeter CNT
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 20284
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 20287 (1991)
Petroleum products. Methods of test for flow point and pour point
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 20287
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 20502 (1975)
Oils and additives to them. Methods for determination of corrodibility
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 20502
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 23175 (1978)
Lubricating oils. Method for determination of motor properties and thermal-oxidative stability
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 23175
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 25371 (1997)
Petroleum products. Calculation of viscosity index from kinematic viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 25371
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 33 (2000) * GOST 1057 (1988) * GOST 1461 (1975) * GOST 1510 (1984) * GOST 2477 (1965) * GOST 3778 (1977) * GOST 3900 (1985) * GOST 4333 (1987) * GOST 5985 (1979) * GOST 6307 (1975) * GOST 6350 (1956) * GOST 6370 (1983)
Thay thế cho
GOST 5.2147 (1973) * GOST 1013 (1949) * GOST 9320 (1960)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 21743*GOST 5.2147 (1973)*GOST 1013 (1949)*GOST 9320 (1960) * GOST 21743 (1976)
Từ khóa
Air transport * Oils * Raw materials * Specification (approval) * Materials * Raw material
Mục phân loại
Số trang
6