Loading data. Please wait

GOST 20502

Oils and additives to them. Methods for determination of corrodibility

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1975-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 20502
Tên tiêu chuẩn
Oils and additives to them. Methods for determination of corrodibility
Ngày phát hành
1975-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 493 (1979)
Tin-free foundry bronzes. Grades
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 493
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9871 (1975)
Glass mercury electric-contact thermometers and thermoregulators. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9871
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12026 (1976)
Laboratory filter paper. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12026
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13371 (1967)
Instrument for determination of stability and corrosion of motor oil (type DK-NAMY)
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13371
Ngày phát hành 1967-00-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 14710 (1978)
Petroleum toluene. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 14710
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 71.080.15. Hidrocacbon thơm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 215 (1973) * GOST 400 (1980) * GOST 433 (1976) * GOST 443 (1976) * GOST 1320 (1974) * GOST 1770 (1974) * GOST 3647 (1980) * GOST 3778 (1977) * GOST 5009 (1982) * GOST 5789 (1978) * GOST 6456 (1982) * GOST 9147 (1980) * GOST 9549 (1980) * GOST 9880 (1976)
Thay thế cho
GOST 5162 (1949) * GOST 8245 (1956) * GOST 13517 (1968)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 20502*GOST 5162 (1949)*GOST 8245 (1956)*GOST 13517 (1968) * GOST 20502 (1975)
Từ khóa
Additives * Corrodibility * Determination * Oils * Raw materials * Materials * Raw material
Mục phân loại
Số trang
13