Loading data. Please wait

GOST 493

Tin-free foundry bronzes. Grades

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1979-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 493
Tên tiêu chuẩn
Tin-free foundry bronzes. Grades
Ngày phát hành
1979-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 15027.1 (1977)
Non-tin bronze. Method for the determination of copper
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 15027.1
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 15027.13 (1977)
Non-tin bronze. Methods for the determination of berylium
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 15027.13
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 15027.14 (1977)
Non-tin bronze. Methods for the determination of titanium
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 15027.14
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 1497 (1973) * GOST 8012 (1959) * GOST 15027.0 (1977) * GOST 15027.2 (1977) * GOST 15027.3 (1977) * GOST 15027.4 (1977) * GOST 15027.5 (1977) * GOST 15027.6 (1977) * GOST 15027.7 (1977) * GOST 15027.8 (1977) * GOST 15027.9 (1977) * GOST 15027.10 (1977) * GOST 15027.11 (1977) * GOST 15027.12 (1977)
Thay thế cho
GOST 493 (1954, t)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 493*GOST 493 (1954, t) * GOST 493 (1979)
Từ khóa
Bronzes * Copper * Copper alloys * Foundries * Free * Grades * Metallurgy * Non-ferrous metals * Tin
Số trang
8