Loading data. Please wait
Industrial electroheating installations - General test methods
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2000-11-01
International Electrotechnical Vocabulary. Part 841 : Chapter 841: Industrial electroheating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-841*CEI 60050-841 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 25.180.10. Lò điện 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheat installations. Part 1 : General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60519-1*CEI 60519-1 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermocouples. Part 2 : Tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60584-2*CEI 60584-2 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-1*CEI 61010-1 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor convertors. General requirements and line commutated convectors. Part 1-1 : specifications of basic requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C53-211*NF EN 60146-1-1 |
Ngày phát hành | 1993-05-01 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnical Vocabulary - Part 841 : industrial electroheat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-841 |
Ngày phát hành | 2005-01-01 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipement for measurment, control and labaratory use - Part 1 : general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C42-020*NF EN 61010-1 |
Ngày phát hành | 2001-06-01 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1 : general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C79-130*NF EN 60204-1 |
Ngày phát hành | 1998-04-01 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheat installations - Part 1 : general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C79-631*NF EN 60519-1 |
Ngày phát hành | 2004-09-01 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |