Loading data. Please wait

NF C79-660*NF EN 60398

Industrial electroheating installations - General test methods

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2000-11-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C79-660*NF EN 60398
Tên tiêu chuẩn
Industrial electroheating installations - General test methods
Ngày phát hành
2000-11-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60398:1999,IDT * CEI 60398:1999,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-841*CEI 60050-841 (1983)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 841 : Chapter 841: Industrial electroheating
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-841*CEI 60050-841
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
25.180.10. Lò điện
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60519-1*CEI 60519-1 (1984)
Safety in electroheat installations. Part 1 : General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60519-1*CEI 60519-1
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60584-2*CEI 60584-2 (1982)
Thermocouples. Part 2 : Tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60584-2*CEI 60584-2
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61010-1*CEI 61010-1 (1990-09)
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use; part 1: general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61010-1*CEI 61010-1
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C53-211*NF EN 60146-1-1 (1993-05-01)
Semiconductor convertors. General requirements and line commutated convectors. Part 1-1 : specifications of basic requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C53-211*NF EN 60146-1-1
Ngày phát hành 1993-05-01
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-841 (2005-01-01)
Electrotechnical Vocabulary - Part 841 : industrial electroheat
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-841
Ngày phát hành 2005-01-01
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.180.10. Lò điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C42-020*NF EN 61010-1 (2001-06-01)
Safety requirements for electrical equipement for measurment, control and labaratory use - Part 1 : general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C42-020*NF EN 61010-1
Ngày phát hành 2001-06-01
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C79-130*NF EN 60204-1 (1998-04-01)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1 : general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C79-130*NF EN 60204-1
Ngày phát hành 1998-04-01
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C79-631*NF EN 60519-1 (2004-09-01)
Safety in electroheat installations - Part 1 : general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C79-631*NF EN 60519-1
Ngày phát hành 2004-09-01
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 60146-1-1:1991 * CEI 60204-1:1997 * CISPR 11:1997 * NF EN 60584-2 * NF EN 55011
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Arc furnaces * Radio disturbances * Induction furnaces * Protection against electric shocks * Electrical insulation * Electrical safety * Trials * Measurement * Resistance furnaces * Electrical resistance * Temperature measurement * Measuring * Industrial facilities * Dielectric-strength tests * Definitions * Heating installations * Electric heaters * Testing * Heating installation * Cooling systems
Mục phân loại
Số trang
16