Loading data. Please wait
Sound system equipment - Part 5: Loudspeakers (IEC 60268-5:2003)
Số trang:
Ngày phát hành: 2003-07-00
Sound system equipment - Part 3: Amplifiers (IEC 60268-3:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60268-3 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.10. Máy khuếch đại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters (IEC 60651:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60651 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters (IEC 61260:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61260 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms (ISO 3741:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3741 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 3744:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3744 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.1 S2 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 2: explanation of general terms and calculation methods (IEC 60268-2:1987 + A1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.2 S2 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 11: application of connectors for the interconnection of sound system components (IEC 60268-11:1987 + A1:1989 + A2:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.11 S3 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment - Part 5: Loudspeakers (IEC 60268-5:1989 + A1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60268-5 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment - Part 5: Loudspeakers; Amendment A2 (IEC 60268-5:1989/A2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60268-5/A2 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment - Part 5: Loudspeakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60268-5 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment - Part 5: Loudspeakers; Amendment A2 (IEC 60268-5:1989/A2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60268-5/A2 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment - Part 5: Loudspeakers (IEC 60268-5:1989 + A1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60268-5 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound systems equipment - Part 5: Loudspeakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.5 S2 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 5: loudspeakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.5 S1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment - Part 5: Loudspeakers (IEC 60268-5:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60268-5 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment - Part 5: Loudspeakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60268-5 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment - Part 5: Loudspeakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60268-5 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment - Part 5: Loudspeakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60268-5 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment - Part 5: Loudspeakers (IEC 60268-5:1989 + A1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60268-5 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 to IEC 268-5: Sound system equipment - Part 5: Loudspeakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60268-5/prA2 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 5: loudspeakers (IEC 60268-5:1989 + A1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 483.5 S2 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |