Loading data. Please wait

EN 60268-5

Sound system equipment - Part 5: Loudspeakers (IEC 60268-5:2003)

Số trang:
Ngày phát hành: 2003-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60268-5
Tên tiêu chuẩn
Sound system equipment - Part 5: Loudspeakers (IEC 60268-5:2003)
Ngày phát hành
2003-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60268-5 (2003-12), IDT * DIN EN 60268-5 (2010-04), IDT * BS EN 60268-5+A1 (2003-07-31), IDT * NF C97-305 (2004-05-01), IDT * IEC 60268-5 (2003-05), IDT * SN EN 60268-5 (2003), IDT * OEVE/OENORM EN 60268-5 (2004-01-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60268-5 (2010-05-01), IDT * PN-EN 60268-5 (2004-08-15), IDT * PN-EN 60268-5 (2005-04-26), IDT * SS-EN 60268-5 (2003-09-22), IDT * UNE-EN 60268-5 (2004-04-30), IDT * TS 976 EN 60268-5 (2006-03-23), IDT * STN EN 60268-5 (2004-02-01), IDT * CSN EN 60268-5 (2004-02-01), IDT * DS/EN 60268-5 (2003-11-07), IDT * NEN-EN-IEC 60268-5:2003 en (2003-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60268-3 (2000-12)
Sound system equipment - Part 3: Amplifiers (IEC 60268-3:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60268-3
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60651 (1994-01)
Sound level meters (IEC 60651:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60651
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61260 (1995-10)
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters (IEC 61260:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61260
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3741 (1999-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms (ISO 3741:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3741
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3744 (1995-09)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 3744:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3744
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 483.1 S2 (1989-09)
Sound system equipment; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn HD 483.1 S2
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 483.2 S2 (1993-02)
Sound system equipment; part 2: explanation of general terms and calculation methods (IEC 60268-2:1987 + A1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 483.2 S2
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 483.11 S3 (1993-08)
Sound system equipment; part 11: application of connectors for the interconnection of sound system components (IEC 60268-11:1987 + A1:1989 + A2:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 483.11 S3
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60268-12 (1995-02)
Thay thế cho
EN 60268-5 (1996-08)
Sound system equipment - Part 5: Loudspeakers (IEC 60268-5:1989 + A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60268-5
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60268-5/A2 (1996-08)
Sound system equipment - Part 5: Loudspeakers; Amendment A2 (IEC 60268-5:1989/A2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60268-5/A2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60268-5 (2003-02)
Sound system equipment - Part 5: Loudspeakers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60268-5
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60268-5/A2 (1996-08)
Sound system equipment - Part 5: Loudspeakers; Amendment A2 (IEC 60268-5:1989/A2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60268-5/A2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60268-5 (1996-08)
Sound system equipment - Part 5: Loudspeakers (IEC 60268-5:1989 + A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60268-5
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 483.5 S2 (1994-10)
Sound systems equipment - Part 5: Loudspeakers
Số hiệu tiêu chuẩn HD 483.5 S2
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 483.5 S1 (1990-07)
Sound system equipment; part 5: loudspeakers
Số hiệu tiêu chuẩn HD 483.5 S1
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60268-5 (2003-07)
Sound system equipment - Part 5: Loudspeakers (IEC 60268-5:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60268-5
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60268-5 (2003-02)
Sound system equipment - Part 5: Loudspeakers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60268-5
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60268-5 (2001-11)
Sound system equipment - Part 5: Loudspeakers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60268-5
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60268-5 (2000-07)
Sound system equipment - Part 5: Loudspeakers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60268-5
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60268-5 (1996-02)
Sound system equipment - Part 5: Loudspeakers (IEC 60268-5:1989 + A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60268-5
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60268-5/prA2 (1996-02)
Amendment 2 to IEC 268-5: Sound system equipment - Part 5: Loudspeakers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60268-5/prA2
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 483.5 S2 (1994-02)
Sound system equipment; part 5: loudspeakers (IEC 60268-5:1989 + A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 483.5 S2
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustics * Acoustoelectric devices * Actuator * Amplifiers * Amplitude * Audio amplifiers * Baffles * Classification * Connections * Descriptions * Distortion factors * Electric power (wattage) * Electrical engineering * Electrical impedance * Electrical measurement * Electroacoustics * Electronic instruments * Entertainment electronics * Free fields * Free-field rooms * Frequencies * Frequency curve * Impedance * Input power * Input voltage * Installations * Interference fields * Interfering noise * Loudspeakers * Marking * Measurement * Measurement microphones * Measuring accuracy * Measuring instruments * Measuring techniques * Mounting * Noise fields * Non-linearity * Performance * Physical properties * Power output * Precision * Properties * Ratings * Regulator * Resistors * Signal distortion * Signals * Sound intensity * Sound levels * Sound pressure * Sound pressure level * Specification (approval) * Standard baffles * Test signals * Testing * Voltage * Lines * Stress * Resistance
Mục phân loại
Số trang