Loading data. Please wait
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 8 : electromagnetic compatibility for networks
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2001-01-01
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2 : electromagnetic compatibility for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C90-101-2*NF EN 50083-2 |
Ngày phát hành | 1996-03-01 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2 : electromagnetic compatibility for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C90-101-2/A1*NF EN 50083-2/A1 |
Ngày phát hành | 1997-10-01 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cables networks for television signals, sound signals and interactive services. Part 3 : active wideband equipment for coaxial cable networks. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C90-101-3*NF EN 50083-3 |
Ngày phát hành | 1999-07-01 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 7 : systems performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C90-101-7/A1*NF EN 50083-7/A1 |
Ngày phát hành | 2001-01-01 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |