Loading data. Please wait

ISO 2009

Slotted countersunk flat head screws - Product grade A

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2011-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2009
Tên tiêu chuẩn
Slotted countersunk flat head screws - Product grade A
Ngày phát hành
2011-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 2009 (2011-12), IDT * BS EN ISO 2009 (2011-09-30), IDT * EN ISO 2009 (2011-09), IDT * NF E25-123 (2011-11-01), IDT * SN EN ISO 2009 (2011-11), IDT * OENORM EN ISO 2009 (2011-11-15), IDT * OENORM EN ISO 2009 (2011-05-15), IDT * PN-EN ISO 2009 (2011-11-15), IDT * SS-EN ISO 2009 (2011-09-22), IDT * UNE-EN ISO 2009 (2012-01-04), IDT * GOST R ISO 2009 (2013), IDT * TS EN ISO 2009 (2013-04-25), IDT * UNI EN ISO 2009:2012 (2012-02-23), IDT * STN EN ISO 2009 (2012-03-01), IDT * CSN EN ISO 2009 (2012-04-01), IDT * DS/EN ISO 2009 (2011-11-04), IDT * NEN-EN-ISO 2009:2011 en (2011-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 225 (2010-10)
Fasteners - Bolts, screws, studs and nuts - Symbols and descriptions of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 225
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 261 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-2 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 2: Limits of sizes for general purpose external and internal screw threads - Medium quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 888 (1976-05) * ISO 898-1 (2009-04) * ISO 3269 (2000-06) * ISO 3506-1 (2009-11) * ISO 4042 (1999-06) * ISO 4759-1 (2000-11) * ISO 6157-1 (1988-08) * ISO 7721 (1983-09) * ISO 8839 (1986-12) * ISO 8992 (2005-04) * ISO 10683 (2000-07) * ISO 16048 (2003-02)
Thay thế cho
ISO 2009 (1994-04)
Slotted countersunk head screws (common head style); product grade A
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2009
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2009 (2011-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 2009 (2011-09)
Slotted countersunk flat head screws - Product grade A
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2009
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2009 (1994-04)
Slotted countersunk head screws (common head style); product grade A
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2009
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2009 (1983-07)
Slotted countersunk head screws (common head style); Product grade A
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2009
Ngày phát hành 1983-07-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2009 (2011-04) * ISO/DIS 2009 (1991-12)
Từ khóa
Common heads * Countersunk fasteners * Countersunk head screws * Designations * Dimensions * Fasteners * Locking and locating devices * Materials * Metal screws * Metric * Pan head screws * Product grades * Properties * Screws (bolts) * Slotted screws * Slotted-head fasteners * Specification * Specification (approval) * Threads
Số trang
6