Loading data. Please wait
Special metamerism-index for pairs of samples at change in illuminant
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2014-10-00
Colorimetry - Part 1: Basic terms of colorimetry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-1 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry - Part 7: Measuring conditions for object colours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-7 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colour rendering; general terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6169-1 |
Ngày phát hành | 1976-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 15*CIE 15.3 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Special metamerism-index for pairs of samples at change in illuminant | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6172 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Special metamerism-index for pairs of samples at change in illuminant | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6172 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Special metamerism-index for pairs of samples at change in illuminant | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6172 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Index of metamerism for pairs of samples at change of illuminants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6172 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |