Loading data. Please wait
Colorimetry - Part 7: Measuring conditions for object colours
Số trang: 31
Ngày phát hành: 2014-10-00
Standard Test Method for Same-Different Test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 2139 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 03.100.50. Sản xuất. Quản lý sản xuất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Multiangle Color Measurement of Metal Flake Pigmented Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 2194 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Multiangle Color Measurement of Interference Pigments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 2539 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 15*CIE 15.3 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intercomparison on measurement of (total) spectral radiance factor of luminescent specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 76 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry; measuring conditions for object colours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-7 |
Ngày phát hành | 1983-07-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry - Part 7: Measuring conditions for object colours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-7 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry; measuring conditions for object colours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-7 |
Ngày phát hành | 1983-07-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry, measuring conditions for object; colours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-7 |
Ngày phát hành | 1972-04-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |