Loading data. Please wait
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Railway systems and equipment. Part 3-1. Rolling stock. Requirements and test methods
Số trang:
Ngày phát hành: 2012-00-00
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock - Train and complete vehicle | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62236-3-1*CEI 62236-3-1 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. Verification of testing equipment. General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 8.568 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility. Railway fixed installations, rolling stock and apparatus. Part 1. General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 55176.1 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Railway systems and equipment. Part 2. Emission of the whole railway system to the outside world. Reguirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 55176.2 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility of electronic equipment. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 30372 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Railway systems and equipment. Part 3-1. Rolling stock. Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 55176.3.1 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |