Loading data. Please wait
Fire precaution regulation - Rules for drafting and placarding
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2014-05-00
Lettering; Linear-Antiqua without serifes; lettering for printing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1451-3 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 01.140.10. Viết và chuyển chữ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information signs for fire brigade | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4066 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Observation distances and colorimetric and photometric requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4844-1 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms for fire fighting purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14011 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for fire-brigade - Part 6: Equipments in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14034-6 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Areas for the fire brigade on premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14090 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ground plans for components for buildings for fire brigade use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14095 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs (ISO 7010:2011); German version EN ISO 7010:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7010 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 3: Design principles for graphical symbols for use in safety signs (ISO 3864-3:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3864-3 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety identification - Escape and evacuation plan signs (ISO 23601:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 23601 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire precaution regulation - Part 1: General and part A (placard); rules for drafting and placarding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14096-1 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire precaution regulation - Part 2: Part B (for persons without special tasks of fire prevention and fire fighting); rules for drafting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14096-2 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire precaution regulation - Part 3: Part C (for persons with special tasks of fire prevention and fire fighting); rules for drafting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14096-3 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire precaution regulation - Rules for drafting and placarding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14096 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire precaution regulation - Part 1: General and part A (placard); rules for drafting and placarding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14096-1 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire precaution regulation; general and rules for drafting of part A (placard) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14096-1 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire precaution regulation - Part 2: Part B (for persons without special tasks of fire prevention and fire fighting); rules for drafting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14096-2 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire precaution; rules for drafting of part B (for persons with special tasks of fire prevention and fire fighting) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14096-2 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire precaution regulation - Part 3: Part C (for persons with special tasks of fire prevention and fire fighting); rules for drafting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14096-3 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire precaution regulation; rules for drafting of part C (for persons with special tasks of fire prevention and fire fighting) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14096-3 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |