Loading data. Please wait
Electrical insulating materials. Thermal endurance properties. Determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials. Choice of test criteria
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2005-12-02
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 5: Determination of relative thermal endurance index (RTE) of an insulating material (IEC 60216-5:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60216-5 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Cupping test (ISO 1520:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1520 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Board - Determination of bursting strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2759 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of tensile strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1924 |
Ngày phát hành | 1976-06-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test procedure for the determination of the temperature index of enamelled and tape wrapped winding wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60172*CEI 60172 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for non-cellulosic papers for electrical purposes. Part 1: Definitions and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60819*CEI 60819 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 5: Determination of relative thermal endurance index (RTE) of an insulating material | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60216-5 |
Ngày phát hành | 2003-01-17 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties -- Part 3: Instructions for calculating thermal endurance characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60216-3:2002 |
Ngày phát hành | 0000-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties -- Part 6: Determination of thermal endurance indices (TI and RTE) of an insulating material using the fixed time frame method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60216-6:2004 |
Ngày phát hành | 0000-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials. Choice of test criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5691-2:1995*IEC 60216-2:1990 |
Ngày phát hành | 1995-09-15 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |