Loading data. Please wait

EN ISO 1520

Paints and varnishes - Cupping test (ISO 1520:1999)

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2001-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 1520
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Cupping test (ISO 1520:1999)
Ngày phát hành
2001-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 1520 (2002-04), IDT * NF T30-019 (2003-03-01), IDT * ISO 1520 (1999-02), IDT * SN EN ISO 1520 (2001-07), IDT * OENORM EN ISO 1520 (2001-11-01), IDT * PN-EN ISO 1520 (2002-12-16), IDT * SS-EN ISO 1520 (2001-06-08), IDT * UNE-EN ISO 1520 (2002-02-28), IDT * TS 6040 EN ISO 1520 (2005-04-19), IDT * STN EN ISO 1520 (2003-03-01), IDT * CSN EN ISO 1520 (2002-01-01), IDT * DS/EN ISO 1520 (2001-10-08), IDT * NEN-EN-ISO 1520:2001 en (2001-07-01), IDT * SFS-EN ISO 1520:en (2001-11-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 21512 (1994-01)
Paints and varnishes; sampling of products in liquid or paste form (ISO 1512:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 21512
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 23270 (1991-08)
Paints and varnishes and their raw materials; temperatures and humidities for conditioning and testing (ISO 3270:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23270
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3270 (1984-03)
Paints and varnishes and their raw materials; Temperatures and humidities for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3270
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1513 (1994-08) * EN ISO 1514 (1997-08) * EN ISO 2808 (1999-07) * ISO 1512 (1991-12) * ISO 1513 (1992-12) * ISO 1514 (1993-12) * ISO 2808 (1997-09)
Thay thế cho
EN ISO 1520 (1995-03)
Paints and varnishes - Cupping test (ISO 1520:1973)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1520
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1520 (2000-06)
Paints and varnishes - Cupping test (ISO 1520:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1520
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 1520 (2006-11)
Paints and varnishes - Cupping test (ISO 1520:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1520
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 1520 (2006-11)
Paints and varnishes - Cupping test (ISO 1520:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1520
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1520 (2001-05)
Paints and varnishes - Cupping test (ISO 1520:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1520
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1520 (1995-03)
Paints and varnishes - Cupping test (ISO 1520:1973)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1520
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1520 (2000-06)
Paints and varnishes - Cupping test (ISO 1520:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1520
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1520 (1994-10)
Paints and varnishes - Cupping test (ISO 1520:1973)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1520
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coating materials * Coatings * Cupping * Cupping tests * Drying * Drying stages * Ductility testing * Evaluations * Materials testing * Methods * Painting * Paints * Sampling methods * Surfaces * Test panels * Test reports * Testing * Tests * Varnishes * Procedures * Processes
Mục phân loại
Số trang
9