Loading data. Please wait

NF P98-818-35*NF EN 12697-35+A1

Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 35 : laboratory mixing

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2007-09-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P98-818-35*NF EN 12697-35+A1
Tên tiêu chuẩn
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 35 : laboratory mixing
Ngày phát hành
2007-09-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12697-35+A1:2007,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF P98-818-38*NF EN 12697-38 (2004-12-01)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 38 : common equipment and calibration
Số hiệu tiêu chuẩn NF P98-818-38*NF EN 12697-38
Ngày phát hành 2004-12-01
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P98-818-42*NF EN 12697-42 (2013-01-26)
Bituminous mixtures - test methods for hot mix asphalt - Part 42 : amount of foreign matter in reclaimed asphalt
Số hiệu tiêu chuẩn NF P98-818-42*NF EN 12697-42
Ngày phát hành 2013-01-26
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P98-819-1*NF EN 13108-1 (2007-02-01)
Bituminous mixtures - Material specifications - Part 1 : asphalt concrete
Số hiệu tiêu chuẩn NF P98-819-1*NF EN 13108-1
Ngày phát hành 2007-02-01
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P98-819-2*NF EN 13108-2 (2006-12-01)
Bituminous mixtures - Material specifications - Part 2 : asphalt concrete for very thin layers
Số hiệu tiêu chuẩn NF P98-819-2*NF EN 13108-2
Ngày phát hành 2006-12-01
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P98-819-3*NF EN 13108-3 (2006-12-01)
Bituminous mixtures - Material specification - Part 3 : soft asphalt
Số hiệu tiêu chuẩn NF P98-819-3*NF EN 13108-3
Ngày phát hành 2006-12-01
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P98-819-4*NF EN 13108-4 (2006-12-01)
Bituminous mixtures - Material specifications - Part 4 : hot rolled asphalt
Số hiệu tiêu chuẩn NF P98-819-4*NF EN 13108-4
Ngày phát hành 2006-12-01
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P98-819-5*NF EN 13108-5 (2006-12-01)
Bituminous mixtures - Material specifications - Part 5 : stone mastic asphalt
Số hiệu tiêu chuẩn NF P98-819-5*NF EN 13108-5
Ngày phát hành 2006-12-01
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P98-819-6*NF EN 13108-6 (2006-12-01)
Bituminous mixtures - Material specifications - Part 6 : mastic asphalt
Số hiệu tiêu chuẩn NF P98-819-6*NF EN 13108-6
Ngày phát hành 2006-12-01
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P98-819-7*NF EN 13108-7 (2006-12-01)
Bituminous mixtures - Material specifications - Part 7 : porous asphalt
Số hiệu tiêu chuẩn NF P98-819-7*NF EN 13108-7
Ngày phát hành 2006-12-01
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T65-001*NF EN 12591 (1999-12-01)
Bitumen and bituminous binders - Specifications for paving grade bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn NF T65-001*NF EN 12591
Ngày phát hành 1999-12-01
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T66-045*NF EN 12595 (2014-12-26)
Bitumen and bituminous binders - Determination of kinematic viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn NF T66-045*NF EN 12595
Ngày phát hành 2014-12-26
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 12697-30+A1 * NF EN 12697-31 * NF EN 12697-32+A1 * NF EN 12697-33+A1 * NF EN 58
Thay thế cho
NF EN 12697-35:200501 (P98-818-35)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF P98-818-35*NF EN 12697-35+A1*NF EN 12697-35:200501 (P98-818-35)
Từ khóa
Bituminous products * Laboratory tests * Nailed plank truss * Bitumens * Streets * Test specimens * Mechanical testing * Binding agents * Pavements (roads) * Concrete mixes * Testing conditions * Testing * Trials * Laboratory testing * Roads * Mixtures
Số trang
12