Loading data. Please wait
Fire detection and fire alarm systems for buildings. Code of practice for the design, installation, commissioning, and maintenance of voice alarm systems
Số trang: 56
Ngày phát hành: 1998-02-15
Method of test for estimating the risk of hearing handicap due to noise exposure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5330:1976 |
Ngày phát hành | 1976-07-30 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire precautions in the design, construction and use of buildings. Code of practice for places of assembly | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5588-6:1991 |
Ngày phát hành | 1991-10-31 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung 91.040.10. Công trình công cộng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire precautions in the design, construction and use of buildings. Code of practice for the incorporation of atria in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5588-7:1997 |
Ngày phát hành | 1997-11-15 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 91.060.99. Các thành phần khác của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire precautions in the design, construction and use of buildings. Code of practice for shopping complexes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5588-10:1991 |
Ngày phát hành | 1991-10-31 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung 91.040.20. Công trình cho thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for 300/500 V fire resistant electric cables having low emission of smoke and corrosive gases when affected by fire. Multicore cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7629-1:1997 |
Ngày phát hành | 1997-04-15 |
Mục phân loại | 13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for design, installation and servicing of integrated systems incorporating fire detection and alarm systems and/or other security systems for buildings other than dwellings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7807:1995 |
Ngày phát hành | 1995-07-15 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of fire safety engineering principles to the design of buildings. Code of practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7974:2001 |
Ngày phát hành | 2001-10-24 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of fire safety engineering principles to the design of buildings. Guide to design framework and fire safety engineering procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | PD 7974-0:2002 |
Ngày phát hành | 2002-09-23 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of fire safety engineering principles to the design of buildings. Initiation and development of fire within the enclosure of origin (Sub-system 1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | PD 7974-1:2003 |
Ngày phát hành | 2003-03-31 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of fire safety engineering principles to the design of buildings. Spread of smoke and toxic gases within and beyond the enclosure of origin (Sub-system 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | PD 7974-2:2002 |
Ngày phát hành | 2002-08-30 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of fire safety engineering principles to the design of buildings. Structural response and fire spread beyond the enclosure of origin (Sub-system 3) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | PD 7974-3:2003 |
Ngày phát hành | 2003-01-30 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of fire safety engineering principles to the design of buildings. Detection of fire and activation of fire protection systems. (Sub-system 4) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | PD 7974-4:2003 |
Ngày phát hành | 2003-03-14 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 91.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bảo vệ và bên trong nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of fire safety engineering principles to the design of buildings. Fire service intervention. (Sub-system 5) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | PD 7974-5:2002 |
Ngày phát hành | 2002-08-02 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of fire safety engineering principles to the design of buildings. Probabilistic risk assessment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | PD 7974-7:2003 |
Ngày phát hành | 2003-06-26 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for 300/500 V fire resistant electric cables having low emission of smoke and corrosive gases when affected by fire. Multipair cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7629-2:1997 |
Ngày phát hành | 1997-04-15 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements for electrical installations. IEE Wiring Regulations. Sixteenth edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7671:1992 |
Ngày phát hành | 1992-12-15 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE 92/31/EEC of 28 April 1992 amending Directive 89 /336/EEC on the approximation of the laws of the Member States relating to electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 92/31/EWG*92/31/EEC*92/31/CEE |
Ngày phát hành | 1992-04-28 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |