Loading data. Please wait
Specification for 300/500 V fire resistant electric cables having low emission of smoke and corrosive gases when affected by fire. Multicore cables
Số trang: 24
Ngày phát hành: 1997-04-15
Specification for performance requirements for cables required to maintain circuit integrity under fire conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6387:1994 |
Ngày phát hành | 1994-01-15 |
Mục phân loại | 13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for conductors in insulated cables and cords | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6360:1991 |
Ngày phát hành | 1991-04-30 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for spark testing of electric cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5099:1992 |
Ngày phát hành | 1992-08-15 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Emergency lighting. Code of practice for the emergency lighting of premises other than cinemas and certain other specified premises used for entertainment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5266-1:1988 |
Ngày phát hành | 1988-02-29 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for thermosetting insulated cables with limited circuit integrity when affected by fire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7629:1993 |
Ngày phát hành | 1993-05-15 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables. Specification for 300/500 V fire resistant screened cables having low emission of smoke and corrosive gases when affected by fire. Multicore and multipair cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7629-1:2008 |
Ngày phát hành | 2008-11-30 |
Mục phân loại | 13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7629-1:2008 |
Ngày phát hành | 2008-11-30 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |