Loading data. Please wait
Electric cables. Specification for 300/500 V fire resistant screened cables having low emission of smoke and corrosive gases when affected by fire. Multicore and multipair cables
Số trang: 30
Ngày phát hành: 2008-11-30
Copper and copper alloys. Test methods for assessing protective tin coatings on drawn round copper wire for electrical purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 13603:2002 |
Ngày phát hành | 2002-09-20 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 29.060.10. Dây điện 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conductors of insulated cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 60228:2005 |
Ngày phát hành | 2005-03-24 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for 300/500 V fire resistant electric cables having low emission of smoke and corrosive gases when affected by fire. Multicore cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7629-1:1997 |
Ngày phát hành | 1997-04-15 |
Mục phân loại | 13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for 300/500 V fire resistant electric cables having low emission of smoke and corrosive gases when affected by fire. Multipair cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7629-2:1997 |
Ngày phát hành | 1997-04-15 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables. Specification for 300/500 V fire resistant, screened, fixed installation cables having low emission of smoke and corrosive gases when affected by fire. Multicore cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7629-1:2015 |
Ngày phát hành | 2015-08-31 |
Mục phân loại | 13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7629-1:2015 |
Ngày phát hành | 2015-08-31 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |