Loading data. Please wait
Application of fire safety engineering principles to the design of buildings. Structural response and fire spread beyond the enclosure of origin (Sub-system 3)
Số trang: 158
Ngày phát hành: 2003-01-30
Fire tests on building materials and structures. External fire exposure roof test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 476-3:1975 |
Ngày phát hành | 1975-09-30 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire tests on building materials and structures. Non-combustibility test for materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 476-4:1970 |
Ngày phát hành | 1970-01-26 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire tests on building materials and structures. Test methods and criteria for the fire resistance of elements of building construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 476-8:1972 |
Ngày phát hành | 1972-08-17 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural use of timber. Fire resistance of timber structures. Recommendations for calculating fire resistance of timber members | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5268-4.1:1978 |
Ngày phát hành | 1978-12-29 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural use of timber. Fire resistance of timber structures. Recommendations for calculating fire resistance of timber stud walls and joisted floor constructions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5268-4.2:1990 |
Ngày phát hành | 1990-04-30 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural use of steelwork in building. Code of practice for fire resistant design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5950-8:1990 |
Ngày phát hành | 1990-06-29 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of fire safety engineering principles to the design of buildings. Code of practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7974:2001 |
Ngày phát hành | 2001-10-24 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for fire door assemblies with non-metallic leaves | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8214:1990 |
Ngày phát hành | 1990-10-31 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety. Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 13943:2000 |
Ngày phát hành | 2000-10-15 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests. Guidance on the application and extension of results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS ISO/TR 12470:1998 |
Ngày phát hành | 1998-10-15 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 1363-1:1999 |
Ngày phát hành | 1999-11-15 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests. Alternative and additional procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 1363-2:1999 |
Ngày phát hành | 1999-11-15 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for non-loadbearing elements. Walls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 1364-1:1999 |
Ngày phát hành | 1999-11-15 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for non-loadbearing elements. Ceilings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 1364-2:1999 |
Ngày phát hành | 1999-11-15 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for loadbearing elements. Walls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 1365-1:1999 |
Ngày phát hành | 1999-11-15 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for loadbearing elements. Floors and roofs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 1365-2:2000 |
Ngày phát hành | 2000-03-15 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for loadbearing elements. Beams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 1365-3:2000 |
Ngày phát hành | 2000-03-15 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for loadbearing elements. Columns | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 1365-4:1999 |
Ngày phát hành | 1999-11-15 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for service installations. Fire resistance tests for service installations. Ducts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 1366-1:1999 |
Ngày phát hành | 1999-11-15 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for service installations. Fire dampers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 1366-2:1999 |
Ngày phát hành | 1999-11-15 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for door and shutter assemblies. Fire doors and shutters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 1634-1:2000 |
Ngày phát hành | 2000-04-15 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for door and shutter assemblies. Smoke control doors and shutters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 1634-3:2001 |
Ngày phát hành | 2001-08-15 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 6. Design of masonry structures. General rules for buildings. Structural fire design (together with United Kingdom National Application Document) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DD ENV 1996-1-2:1997 |
Ngày phát hành | 1997-11-15 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural use of concrete. Code of practice for special circumstances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8110-2:1985 |
Ngày phát hành | 1985-08-30 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural use of timber. Code of practice for permissible stress design, materials and workmanship | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5268-2:1996 |
Ngày phát hành | 1996-08-15 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of non-alloy structural steels. Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10025:1993 |
Ngày phát hành | 1993-11-15 |
Mục phân loại | 77.140.45. Thép không hợp kim 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously hot-dip zinc coated structural steels strip and sheet. Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10147:2000 |
Ngày phát hành | 2000-07-15 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire tests on building materials and structures. Methods for determination of the fire resistance of loadbearing elements of construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 476-21:1987 |
Ngày phát hành | 1987-05-29 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of fire safety engineering principles to the design of buildings. Structural response and fire spread beyond the enclosure of origin | |
Số hiệu tiêu chuẩn | PD 7974-3:2011 |
Ngày phát hành | 2011-11-30 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | PD 7974-3:2011 |
Ngày phát hành | 2011-11-30 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |