Loading data. Please wait
Eurocode 6. Design of masonry structures. General rules for buildings. Structural fire design (together with United Kingdom National Application Document)
Số trang: 48
Ngày phát hành: 1997-11-15
Specification for clay and calcium silicate modular bricks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6649:1985 |
Ngày phát hành | 1985-11-29 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for calcium silicate (sandlime and flintlime) bricks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 187:1978 |
Ngày phát hành | 1978-10-31 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for non-loadbearing elements - Part 1: Walls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1364-1 |
Ngày phát hành | 2015-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for reconstructed stone masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6457:1984 |
Ngày phát hành | 1984-02-29 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for dimensions of bricks of special shapes and sizes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4729:1990 |
Ngày phát hành | 1990-05-31 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for stone masonry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5390:1976 |
Ngày phát hành | 1976-10-29 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for clay bricks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 3921:1985 |
Ngày phát hành | 1985-11-29 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |