Loading data. Please wait
Bitumen and bituminous binders - Determination of the paraffin wax content - Part 1: Method by distillation
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2015-07-00
| Bitumen and bituminous binders - Characterization of perceptible properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1425 |
| Ngày phát hành | 2012-05-00 |
| Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12594 |
| Ngày phát hành | 2014-11-00 |
| Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water for analytical laboratory use - Specification and test methods (ISO 3696:1987) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3696 |
| Ngày phát hành | 1995-04-00 |
| Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; Interchangeable conical ground joints | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 383 |
| Ngày phát hành | 1976-08-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bitumen and bituminous binders - Determination of the paraffin wax content - Part 1: Method by distillation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12606-1 |
| Ngày phát hành | 2007-03-00 |
| Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bitumen and bituminous binders - Determination of the paraffin wax content - Part 1: Method by distillation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12606-1 |
| Ngày phát hành | 2015-02-00 |
| Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bitumen and bituminous binders - Determination of the paraffin wax content - Part 1: Method by distillation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12606-1 |
| Ngày phát hành | 2007-03-00 |
| Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bitumen and bituminous binders - Determination of the paraffin wax content - Part 1: Method by distillation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12606-1 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bitumen and bituminous binders - Determination of the paraffin wax content - Part 1: Method by distillation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12606-1 |
| Ngày phát hành | 2015-07-00 |
| Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bitumen and bituminous binders - Determination of the paraffin wax content - Part 1: Method by distillation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12606-1 |
| Ngày phát hành | 2015-02-00 |
| Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bitumen and bituminous binders - Determination of the paraffin wax content - Part 1: Method by distillation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12606-1 |
| Ngày phát hành | 2013-09-00 |
| Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bitumen and bituminous binders - Determination of the paraffin wax content - Part 1: Method by distillation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12606-1 |
| Ngày phát hành | 2006-11-00 |
| Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bitumen and bituminous binders - Determination of the paraffin wax content - Part 1: Method by distillation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12606-1 |
| Ngày phát hành | 2005-08-00 |
| Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bitumen and bituminous binders - Determination of the paraffin wax content - Part 1: Method by distillation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12606-1 |
| Ngày phát hành | 1999-05-00 |
| Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Determination of the paraffin wax content - Part 1: DIN method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12606-1 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |