Loading data. Please wait
EN ISO 5356-1Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets (ISO 5356-1:2004)
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2004-05-00
| Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1 : cones and sockets | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S95-111-1*NF EN ISO 5356-1 |
| Ngày phát hành | 2005-03-01 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4135 |
| Ngày phát hành | 2001-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Breathing tubes intended for use with anaesthetic apparatus and ventilators | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5367 |
| Ngày phát hành | 2000-06-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1281-1 |
| Ngày phát hành | 1997-01-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets; Amendment A1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1281-1/A1 |
| Ngày phát hành | 1998-05-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets (ISO/FDIS 5356-1:2003) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 5356-1 |
| Ngày phát hành | 2003-12-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets (ISO 5356-1:2015) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5356-1 |
| Ngày phát hành | 2015-03-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets (ISO 5356-1:2015) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5356-1 |
| Ngày phát hành | 2015-03-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets; Amendment A1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1281-1/A1 |
| Ngày phát hành | 1998-05-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1281-1 |
| Ngày phát hành | 1997-01-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets (ISO 5356-1:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5356-1 |
| Ngày phát hành | 2004-05-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets (ISO/FDIS 5356-1:2003) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 5356-1 |
| Ngày phát hành | 2003-12-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets (ISO/DIS 5356-1:2002) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 5356-1 |
| Ngày phát hành | 2002-08-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |