Loading data. Please wait
Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets (ISO 5356-1:2015)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2015-03-00
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensioning and tolerancing - Cones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3040 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4135 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets (ISO/FDIS 5356-1:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 5356-1 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets (ISO 5356-1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5356-1 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets (ISO 5356-1:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5356-1 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1281-1 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1281-1/A1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets (ISO/FDIS 5356-1:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 5356-1 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets (ISO/DIS 5356-1:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 5356-1 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets (ISO/DIS 5356-1:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 5356-1 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets (ISO 5356-1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5356-1 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets (ISO/FDIS 5356-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 5356-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets (ISO/DIS 5356-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 5356-1 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |