Loading data. Please wait
Building and civil engineering. Vocabulary. Spaces, building types, environment and physical planning
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2007-07-31
| Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. Types of building | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-1.1:1987 |
| Ngày phát hành | 1987-07-31 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.040.01. Công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. Spaces | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-1.2:1992 |
| Ngày phát hành | 1992-09-15 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 91.040.01. Công trình nói chung 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. Environment and physical planning | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-1.8:1990 |
| Ngày phát hành | 1990-09-28 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.020. Quy hoạch vật chất. Quy hoạch đô thị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |