Loading data. Please wait
BS 6100-1.8:1990Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. Environment and physical planning
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1990-09-28
| Building and civil engineering. Vocabulary. Spaces, building types, environment and physical planning | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-2:2007 |
| Ngày phát hành | 2007-07-31 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.020. Quy hoạch vật chất. Quy hoạch đô thị 91.040.01. Công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-2:2007 |
| Ngày phát hành | 2007-07-31 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |