Loading data. Please wait
Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. Spaces
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1992-09-15
Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. Spaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-1-1.2:1985 |
Ngày phát hành | 1985-09-30 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 91.040.01. Công trình nói chung 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building and civil engineering. Vocabulary. Spaces, building types, environment and physical planning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-2:2007 |
Ngày phát hành | 2007-07-31 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.020. Quy hoạch vật chất. Quy hoạch đô thị 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-2:2007 |
Ngày phát hành | 2007-07-31 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |