Loading data. Please wait

IEC 60204-32*CEI 60204-32

Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 32: Requirements for hoisting machines

Số trang: 215
Ngày phát hành: 1998-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60204-32*CEI 60204-32
Tên tiêu chuẩn
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 32: Requirements for hoisting machines
Ngày phát hành
1998-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60204-32 (1999-06), IDT * BS EN 60204-32 (1998-12-15), IDT * GB 5226.2 (2002), IDT * EN 60204-32 (1998-10), IDT * NF C79-132 (1999-05-01), IDT * JIS B 9960-32 (2004-03-25), MOD * SN EN 60204-32 (1998), IDT * OEVE EN 60204-32 (1998-11), IDT * PN-EN 60204-32 (2002-08-15), IDT * PN-EN 60204-32 (2004-07-19), IDT * SS-EN 60204-32 (1999-02-26), IDT * UNE-EN 60204-32 (2001-06-19), IDT * TS EN 60204-32 (2006-01-17), IDT * STN EN 60204-32 (2001-11-01), IDT * STN EN 60204-32 (2002-08-01), IDT * CSN EN 60204-32 (2000-04-01), IDT * NEN-EN-IEC 60204-32:2000 en;fr (2000-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60034-1*CEI 60034-1 (1996-11)
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-1*CEI 60034-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60034-5*CEI 60034-5 (1991-01)
Rotating electrical machines; part 5: classification of degrees of protection provided by enclosures of rotating electrical machines (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-5*CEI 60034-5
Ngày phát hành 1991-01-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60034-11*CEI 60034-11 (1978)
Rotating electrical machines; part 11: built-in thermal protection; chapter 1: rules for protection of rotating electrical machines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-11*CEI 60034-11
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191*CEI 60050-191 (1990-12)
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191*CEI 60050-191
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-441*CEI 60050-441 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-441*CEI 60050-441
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60072-1*CEI 60072-1 (1991-02)
Dimensions and output series for rotating electrical machines; part 1: frame numbers 56 to 400 and flange numbers 55 to 1080
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60072-1*CEI 60072-1
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60072-2*CEI 60072-2 (1990-12)
Dimensions and output series for rotating electrical machines; part 2: frame numbers 355 to 1000 and flange numbers 1180 to 2360
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60072-2*CEI 60072-2
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60073*CEI 60073 (1996-10)
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Coding principles for indication devices and actuators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60073*CEI 60073
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60076-5*CEI 60076-5 (1976)
Power transformers. Part 5 : Ability to withstand short circuit
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60076-5*CEI 60076-5
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60309-1*CEI 60309-1 (1988)
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes; part 1: general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60309-1*CEI 60309-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60332-1*CEI 60332-1 (1993-04)
Tests on electric cables under fire conditions; part 1: test on a single vertical insulated wire or cable
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60332-1*CEI 60332-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-3*CEI 60364-3 (1993-03)
Electrical installations of buildings; part 3: assessment of general characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-3*CEI 60364-3
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 (1992-10)
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-46*CEI 60364-4-46 (1981)
Electrical installations of buildings. Part 4 : Protection for safety. Chapter 46 : Isolation and switching
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-46*CEI 60364-4-46
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-47*CEI 60364-4-47 (1981)
Electrical installations of buildings. Part 4 : Protection for safety. Chapter 47 : Application of protective measures for safety. Section 470 - General. Section 471 - Measures of protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-47*CEI 60364-4-47
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-473*CEI 60364-4-473 (1977)
Electrical installations of buildings. Part 4 : Protection for safety. Chapter 47: Application of protective measures for safety. Section 473 - Measures of protection against overcurrent
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-473*CEI 60364-4-473
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-481*CEI 60364-4-481 (1993-07)
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 48: choice of protective measures as a function of external influences; section 481: selection of measures for protection against electric shock in relation to external influences
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-481*CEI 60364-4-481
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-5-54*CEI 60364-5-54 (1980)
Electrical installations of buildings. Part 5 : Selection and erection of electrical equipment. Chapter 54 : Earthing arrangements and protective conductors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-54*CEI 60364-5-54
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-5-523*CEI 60364-5-523 (1983)
Electrical installations of buildings. Part 5 : Selection and erection of electrical equipment. Chapter 52: Wiring systems - Section 523 - Current-carrying capacities
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-523*CEI 60364-5-523
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-6-61*CEI 60364-6-61 (1986)
Electrical installations of buildings. Part 6 : Verification. Chapter 61: Initial verification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-6-61*CEI 60364-6-61
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417-2*CEI 60417-2 (1998-08)
Graphical symbols for use on equipment - Part 2: Symbol originals
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417-2*CEI 60417-2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60439-1*CEI 60439-1 (1992-11)
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies; part 1: type-tested and partially type-tested assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60439-1*CEI 60439-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60445*CEI 60445 (1988)
Identification of equipment terminals and of terminations of certain designated conductors, including general rules for an alphanumeric system
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60445*CEI 60445
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60446*CEI 60446 (1989-01)
Identification of conductors by colours or numerals
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60446*CEI 60446
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60447*CEI 60447 (1993-04)
Man-machine interface (MMI); actuating principles
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60447*CEI 60447
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 21.180. Hộp, bộ phận máy khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60536*CEI/TR 60536 (1976)
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60536*CEI/TR 60536
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60146 (1973) * IEC 60617 * IEC 60947-2 (1995-12) * IEC 60947-3 (1990-05) * IEC 60947-4-1 (1990-05) * IEC 60947-5-1 (1997-10) * ISO 3864 (1984-03) * ISO/TR 12100-1 (1992-12)
Thay thế cho
IEC 44/228/FDIS (1998-05)
Thay thế bằng
IEC 60204-32*CEI 60204-32 (2008-03)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 32: Requirements for hoisting machines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60204-32*CEI 60204-32
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 53.020.01. Dụng cụ nâng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60204-32*CEI 60204-32 (2008-03)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 32: Requirements for hoisting machines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60204-32*CEI 60204-32
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 53.020.01. Dụng cụ nâng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60204-32*CEI 60204-32 (1998-08)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 32: Requirements for hoisting machines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60204-32*CEI 60204-32
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 53.020.01. Dụng cụ nâng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 44/228/FDIS (1998-05) * IEC 44/185/CDV (1994-12)
Từ khóa
Access * Air * Bodies * Circuits * Conduits * Connections * Contact * Contact safety devices * Control * Control circuits * Controls * Cranes * Definitions * Degrees of protection * Distribution installation * Electric cables * Electric machines * Electric mains * Electric motors * Electric shock * Electrical cords * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrical safety * Electromagnetic compatibility * Electronic engineering * EMC * Emergency-off * Environment * Environmental condition * Erection * Hoisting devices * Indications * Industrial machines * Installation * Jacks * Latches * Lifting devices * Lifting equipment * Lighting systems * Load-containing devices * Machines * Maintenance * Marking * Moisture * Operating devices * Operational instructions * Potential equalization * Radiation * Rated voltage * Safety * Safety components * Safety engineering * Safety of machinery * Selection * Specification (approval) * Storage and retrieval machines * Stress * Switches * Switchgear * Switchgears * Testing * Vibration * Voltage * Warning signs * Winches * Design * Cords * Winding gears * Engines * Pumping devices * Lines * Pipelines
Số trang
215