Loading data. Please wait
Cement - Test methods - Part 1: Analysis by wet chemistry
Số trang: 49
Ngày phát hành: 2009-03-00
| Laboratory glassware - Burettes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 385 |
| Ngày phát hành | 2005-04-00 |
| Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware - Graduated pipettes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 835 |
| Ngày phát hành | 2007-04-00 |
| Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cement - Test methods - Part 1: Analysis by wet chemistry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 29581-1 |
| Ngày phát hành | 2008-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cement; test methods; chemical analysis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 680 |
| Ngày phát hành | 1990-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cement - Test methods - Part 1: Analysis by wet chemistry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 29581-1 |
| Ngày phát hành | 2009-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cement - Test methods - Part 1: Analysis by wet chemistry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 29581-1 |
| Ngày phát hành | 2008-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement - Chemical analysis - Part 1: Determination by wet chemistry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 29581-1 |
| Ngày phát hành | 2007-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cement; chemical analysis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 680 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cement; test methods; chemical analysis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 680 |
| Ngày phát hành | 1990-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |