Loading data. Please wait

prEN 1092-3

Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories - Part 3: Copper alloy and composite flanges, PN designated

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1092-3
Tên tiêu chuẩn
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories - Part 3: Copper alloy and composite flanges, PN designated
Ngày phát hành
1994-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1092-3 (1994-11), IDT * E29-200-3, IDT * OENORM EN 1092-3 (1994-10-01), IDT * TS ISO 7005-3 (1998-03-20), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10025 (1993-08)
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 428 (1983-10)
Wrought copper-aluminium alloys; Chemical composition and forms of wrought products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 428
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 468 (1982-08)
Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 468
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 887 (1983-09)
Plain washers for metric bolts, screws and nuts; General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 887
Ngày phát hành 1983-09-00
Mục phân loại 21.060.30. Vòng đệm, chốt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2016 (1981-12)
Capillary solder fittings for copper tubes; Assembly dimensions and tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2016
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7005-3 (1988-02)
Metallic flanges; part 3: copper alloy and composite flanges
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7005-3
Ngày phát hành 1988-02-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7483 (1991-10)
Dimensions of gaskets for use with flanges to ISO 7005
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7483
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 133-70 * prEN 133-90 * prEN 1333 (1993-09) * prEN 26708
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 1092-3 (2002-11)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories PN designated - Part 3: Copper alloy flanges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1092-3
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1092-3 (2003-09)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories PN designated - Part 3: Copper alloy flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-3
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1092-3 (2002-11)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories PN designated - Part 3: Copper alloy flanges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1092-3
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1092-3 (1994-08)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories - Part 3: Copper alloy and composite flanges, PN designated
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1092-3
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Circular shape * Composite materials * Contact surfaces * Copper alloys * Dimensions * Finishes * Fittings * Flanged fittings * Flanges * Materials * Pipe couplings * Pipes * Pressure * Quality assurance * Round flange * Sealing surfaces * Size * Specification (approval) * Temperature * Tolerances (measurement) * Valves * Flange connections
Số trang