Loading data. Please wait
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories - Part 3: Copper alloy and composite flanges, PN designated
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-08-00
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10025 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought copper-aluminium alloys; Chemical composition and forms of wrought products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 428 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 468 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plain washers for metric bolts, screws and nuts; General plan | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 887 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Capillary solder fittings for copper tubes; Assembly dimensions and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2016 |
Ngày phát hành | 1981-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic flanges; part 3: copper alloy and composite flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7005-3 |
Ngày phát hành | 1988-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dimensions of gaskets for use with flanges to ISO 7005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7483 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories PN designated - Part 3: Copper alloy flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1092-3 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories PN designated - Part 3: Copper alloy flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1092-3 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories PN designated - Part 3: Copper alloy flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1092-3 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories - Part 3: Copper alloy and composite flanges, PN designated | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1092-3 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |