Loading data. Please wait

prEN 60669-1

Switches for household and similar fixed-electrical installations - Part 1: General requirements (IEC 60669-1:1998, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 60669-1
Tên tiêu chuẩn
Switches for household and similar fixed-electrical installations - Part 1: General requirements (IEC 60669-1:1998, modified)
Ngày phát hành
1998-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60669-1 (1998-02), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60998-2-1 (1993-08)
Connecting devices for low voltage circuits for household and similar purposes; part 2-1: particular requirements for connecting devices as separate entities with screw-type clamping units (IEC 60998-2-1:1990, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60998-2-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60998-2-2 (1993-10)
Connecting devices for low-voltage circuits for household and similar purposes; part 2-2: particular requirements for connecting devices as separate entities with screwless-type clamping units (IEC 60998-2-2:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60998-2-2
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60999-1 (1993-08)
Connecting devices - Safety requirements for screw-type and screwless-type clamping units for electrical copper conductors - Part 1: General requirements and particular requirements for conductors from 0,5 mm2 up to 35 mm2 (included) (IEC 60999-1:1990, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60999-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.3 S3 (1995-02)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Non-sheathed cables for fixed wiring (IEC 60227-3:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.3 S3
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.5 S3 (1994-04)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 5: flexible cables (cords) (IEC 60227-5:1979, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.5 S3
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 22.4 S3 (1995-05)
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 4: Cords and flexible cables (IEC 60245-4:1994, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 22.4 S3
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 214 S2 (1980)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn HD 214 S2
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 243 S12 (1995-03)
Graphical symbols for use on equipmemt - Index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + IEC 417A:1974 to IEC 417M:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 243 S12
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 437 S1 (1984)
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn HD 437 S1
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (1979)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60212*CEI 60212 (1971)
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60212*CEI 60212
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-3*CEI 60227-3 (1993-02)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 3: non-sheathed cables for fixed wiring
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-3*CEI 60227-3
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-4*CEI 60227-4 (1992-03)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 4: sheathed cables for fixed wiring
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-4*CEI 60227-4
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-46*CEI 60364-4-46 (1981)
Electrical installations of buildings. Part 4 : Protection for safety. Chapter 46 : Isolation and switching
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-46*CEI 60364-4-46
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-1*CEI 60695-2-1 (1991-10)
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 1: glow-wire test and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-1*CEI 60695-2-1
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60999-1*CEI 60999-1 (1990-05)
Connecting devices - Safety requirements for screw-type and screwless-type clamping units for electrical copper conductors - Part 1: General requirements and particular requirements for conductors from 0,5 mm2 up to 35 mm2 (included)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60999-1*CEI 60999-1
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 29.120.20. Thiết bị nối tiếp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2039-2 (1987-07)
Plastics; Determination of hardness; Part 2 : Rockwell hardness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2039-2
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2093 (1986-12)
Electroplated coatings of tin; Specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2093
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.4.46 S1 (1987) * IEC 60227-1 (1993-02) * IEC 60227-5 (1979) * IEC 60245-1 (1994-04) * IEC 60245-4 (1994-06) * IEC 60670 (1989-10) * IEC 60998-1 (1990-04) * IEC 60998-2-1 (1990-04) * IEC 60998-2-2 (1991-10) * ISO 1456 (1988-09) * ISO 2081 (1986-09)
Thay thế cho
prEN 60669-1 (1997-10)
Draft IEC 60669-1: Switches for household and similar fixed-electrical installations - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60669-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60669-1 (1999-10)
Switches for household and similar fixed-electrical installations - Part 1: General requirements (IEC 60669-1:1998, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60669-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60669-1 (1999-10)
Switches for household and similar fixed-electrical installations - Part 1: General requirements (IEC 60669-1:1998, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60669-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60669-1 (1998-03)
Switches for household and similar fixed-electrical installations - Part 1: General requirements (IEC 60669-1:1998, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60669-1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60669-1 (1997-10)
Draft IEC 60669-1: Switches for household and similar fixed-electrical installations - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60669-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ageing stability * Classification * Clearances * Definitions * Dielectric strength * Dimensioning * Dimensions * Domestic * Electrical engineering * Electrical installations * Electrical safety * Electromagnetic compatibility * EMC * Fire resistance * Household use * Inscription * Insulating resistance * Leakage paths * Materials testing * Ratings * Specification (approval) * Stationary * Switches * Testing * Thermal stability * Tracking index * Protection against electric shocks
Mục phân loại
Số trang