Loading data. Please wait

ISO 23601

Safety identification - Escape and evacuation plan signs

Số trang:
Ngày phát hành: 2009-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 23601
Tên tiêu chuẩn
Safety identification - Escape and evacuation plan signs
Ngày phát hành
2009-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 23601 (2010-12), IDT
Safety identification - Escape and evacuation plan signs (ISO 23601:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 23601
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN ISO 23601 (2011-05-01), IDT
Safety identification - Escape and evacuation plan signs
Số hiệu tiêu chuẩn CSN ISO 23601
Ngày phát hành 2011-05-01
Mục phân loại 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/ISO 23601 (2009-03-20), IDT
Safety identification - Escape and evacuation plan signs
Số hiệu tiêu chuẩn DS/ISO 23601
Ngày phát hành 2009-03-20
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS ISO 23601 (2009-07-31), IDT * GB/T 25894 (2010), MOD * UNI ISO 23601:2014 (2014-12-18), IDT * STN ISO 23601 (2012-03-01), IDT * NEN-ISO 23601:2009 en (2009-05-01), IDT * SANS 23601:2010 (2010-05-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 17398 (2004-08)
Safety colours and safety signs - Classification, performance and durability of safety signs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17398
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17724 (2003-08)
Graphical symbols - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17724
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-1 (2002-05)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs in workplaces and public areas
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-3 (2006-04)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 3: Design principles for graphical symbols for use in safety signs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-3
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7010 (2003-10)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Safety signs used in workplaces and public areas
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7010
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 23601 (2009-02)
Safety identification - Escape and evacuation plan signs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 23601
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 23601 (2008-10) * ISO/DIS 23601 (2007-07)
Từ khóa
Accident prevention * Attachment * Definitions * Design * Dimensions * Emergency * Erecting (construction operation) * Ergonomics * Escape plan * Fire-escape routes * Graphic symbols * Legibility * Locations * Marking * Means of escape from fire in buildings * Occupational safety * Plans * Recognition * Representations * Rescue plan * Safety engineering * Safety markings * Safety measures * Safety signs * Signs * Specification (approval) * Symbols * Working places * Operating stations * Presentations
Số trang