Loading data. Please wait
ISO/IEC 15459-5Information technology - Unique identifiers - Part 5: Unique identifier for returnable transport items (RTIs)
Số trang: 6
Ngày phát hành: 2007-06-00
| Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 646 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Unique identifiers - Part 2: Registration procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15459-2 |
| Ngày phát hành | 2006-03-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Supply chain applications of RFID - Returnable transport items (RTIs) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17364 |
| Ngày phát hành | 2009-11-00 |
| Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 55.020. Bao gói nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 1: General terms relating to AIDC | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19762-1 |
| Ngày phát hành | 2005-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 2: Optically readable media (ORM) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19762-2 |
| Ngày phát hành | 2005-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 3: Radio frequency identification (RFID) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19762-3 |
| Ngày phát hành | 2005-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 5: Individual returnable transport items (RTIs) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15459-5 |
| Ngày phát hành | 2014-11-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 5: Individual returnable transport items (RTIs) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15459-5 |
| Ngày phát hành | 2014-11-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Unique identifiers - Part 5: Unique identifier for returnable transport items (RTIs) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15459-5 |
| Ngày phát hành | 2007-06-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |