Loading data. Please wait
Firefighting equipment - Fire-brigade control panel for fire detection and fire alarm systems
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2001-08-00
Lettering; legibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1450 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 01.140.10. Viết và chuyển chữ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Typefaces - Lineal Linear-Antiqua - Lettering for printing in Neuzeit-Grotesk | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 30640 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 01.140.10. Viết và chuyển chữ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Management of machines and similar technical equipment; Terminology associated with activities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32541 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.020. Quá trình hình thành chế tạo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 2: Control and indicating equipment; German version EN 54-2:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 54-2 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 4: Power supply equipment; German version EN 54-4:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 54-4 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Firefighting equipment - Fire-brigade control panel for fire detection and fire alarm systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14661 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Firefighting equipment - Fire-brigade control panel for fire detection and fire alarm systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14661 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Firefighting equipment - Fire-brigade control panel for fire detection and fire alarm systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14661 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Firefighting equipment - Fire-brigade control panel for fire detection and fire alarm systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14661 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Firefighting equipment - Fire-brigade control panel for fire detection and fire alarm systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14661 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Firefighting equipment - Fire-brigade control panel for fire detection and fire alarm systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14661 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Firefighting equipment - Fire-brigade control panel for fire detection and fire alarm systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14661 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire fighting equipment; work panel for fire alarm systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14661 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |